Du học Mỹ ngành Civil Engineering: Mọi thông tin cần biết
Du học Mỹ trong ngành Civil Engineering (Kỹ thuật Xây dựng) là một lựa chọn hấp dẫn cho những sinh viên yêu thích và muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xây dựng. Với môi trường đào tạo chất lượng cao và cơ hội nghiên cứu phong phú.
Lý do nên theo học ngành Civil Engineering tại Mỹ
- Môi trường học tập và nghiên cứu: Các trường đại học ở Mỹ có môi trường học tập và nghiên cứu tốt, với các cơ sở vật chất hiện đại, thư viện đa dạng và các giảng viên giỏi có kinh nghiệm trong ngành Civil Engineering. Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội tham gia các hoạt động nghiên cứu và thực tập trong các công ty, tổ chức và các dự án xây dựng tại Mỹ, giúp họ tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng thực tế.
- Triển vọng nghề nghiệp: Ngành Civil Engineering ở Mỹ đang phát triển mạnh mẽ. Theo thống kê của Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS), dự kiến từ năm 2021 đến 2031 tỷ lệ việc làm sẽ tăng 7%. Trong suốt 1 thập kỷ, cứ mỗi năm cần 24.200 lao động trong lĩnh vực..
- Môi trường làm việc: Kỹ sư xây dựng làm việc ở nhiều địa điểm và môi trường khác nhau. Họ có thể làm việc trong văn phòng hoặc tại các công trường xây dựng để giám sát và giải quyết vấn đề. Trong thời gian làm việc, họ có thể phải di chuyển giữa các địa điểm.
- Mức lương: Cũng theo thống kê của BLS tháng 5/2021, mức lương trung bình của người làm trong lĩnh vực Civil Engineering là $88,050, mức lương thấp nhất là $60.550 và cao nhất là $133.32.
- Cơ hội định cư Mỹ: Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể thực tập tại Mỹ 24 tháng theo chương trình OPT STEM. Nếu đủ điều kiện, sinh viên có thể tiếp tục xin Thẻ xanh theo diện định cư Mỹ dựa trên việc làm.
Điều kiện đăng ký du học ngành Civil Engineering tại Mỹ
Để học ngành Civil Engineering tại Mỹ, các tiêu chí chung bao gồm:
Điểm trung bình (GPA): du học Mỹ ngành Civil Engineering với điểm 3.0/4.0 để được xét tuyển nhập học. Điểm GPA càng cao, cơ hội được nhận vào trường đại học và nhận học bổng càng lớn.
Điểm tiếng Anh: Bạn cần phải đạt được một số điểm tối thiểu trên các bài kiểm tra tiếng Anh như TOEFL hoặc IELTS. Thông thường, bạn cần có IELTS 6.0 trở lên để được xét tuyển nhập học vào bậc Đại học tại Hoa Kỳ.
Bài kiểm tra SAT hoặc ACT: Điểm này cũng sử dụng để đánh giá khả năng học tập và quyết định xem liệu bạn có đủ điều kiện được nhận vào trường đại học hay không.
Kinh nghiệm và hoạt động ngoại khóa: Một số trường có thể yêu cầu hoặc đánh giá cao kinh nghiệm và hoạt động ngoại khóa, bao gồm các hoạt động liên quan đến ngành xây dựng hoặc khoa học.
Thư giới thiệu: Bạn có thể được yêu cầu nộp đơn kèm theo thư giới thiệu từ giáo viên hoặc những người có thể đánh giá được khả năng học tập và tiềm năng của bạn.
Các môn học cơ bản: Trong khi yêu cầu khác nhau tùy từng trường, các môn học cơ bản như Toán, Vật lý và Hóa học thường được yêu cầu cho ngành Civil Engineering.
Chú ý rằng yêu cầu đăng ký có thể khác nhau tùy vào từng trường và khu vực, vì vậy bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi nộp đơn.
Học phí du học Mỹ ngành Civil Engineering
Học phí du học Mỹ ngành Civil Engineering có thể dao động tùy vào trường đại học và vùng địa lý. Theo báo cáo của College Board, học phí trung bình cho một năm học tại một trường đại học công lập ở Mỹ cho sinh viên nội trú là khoảng 10.560 USD (năm học 2020-2021) và cho sinh viên ngoại trú là khoảng 27.020 USD.
Tuy nhiên, học phí cho trường đại học tư thục thường cao hơn, với mức trung bình khoảng 37.650 USD cho sinh viên nội trú và 46.950 USD cho sinh viên ngoại trú.
Ngoài học phí, bạn cũng cần tính thêm các chi phí khác như chi phí sinh hoạt, ăn uống, lưu trú, sách vở và các chi phí khác liên quan đến học tập và cuộc sống tại Mỹ.
Tuy nhiên, có nhiều loại hỗ trợ tài chính như học bổng, trợ giúp tài chính và các chương trình vay vốn học sinh có thể giúp bạn giảm thiểu chi phí. Bạn có thể tìm hiểu thông tin về các loại hỗ trợ này trên trang web của trường đại học hoặc liên hệ với phòng tư vấn tài chính của trường để biết thêm thông tin.
Phạm vi nghề nghiệp của ngành Civil Engineering
Ngành Civil Engineering (Kỹ thuật Xây dựng) bao gồm nhiều lĩnh vực và phạm vi nghề nghiệp rộng lớn, sau tốt nghiệp sinh viên có thể làm việc tai các công ty Bechtel Corporation, Jacobs Engineering Group Inc., AECOM, CH2M Hill Companies, Ltd,…
Sau đây là một số ví dụ về các lĩnh vực và công việc mà người học Civil Engineering có thể làm:
Lĩnh vực | Mức lương (USD) |
Chính phủ liên bang, không bao gồm dịch vụ bưu chính | 100,730 |
Chính quyền địa phương, ngoại trừ giáo dục và bệnh viện | 99,330 |
Dịch vụ kỹ thuật | 93,520 |
Chính phủ tiểu bang, ngoại trừ giáo dục và bệnh viện | 83,390 |
Xây dựng công trình phi nhà ở | 77,450 |
Các vị trí việc làm trong ngành Civil Engineering
Các vị trí việc làm trong ngành Civil Engineering rất đa dạng và phong phú. Sau đây là một số ví dụ về các vị trí việc làm trong ngành này:
- Kỹ sư thiết kế (Design Engineer): đảm nhận việc thiết kế các công trình xây dựng như cầu, đường, đập, nhà cao tầng, hệ thống cấp nước và cấp thoát nước.
- Kỹ sư giám sát (Supervising Engineer): đảm nhận việc giám sát quá trình xây dựng, bảo trì và sửa chữa các công trình xây dựng.
- Kỹ sư phát triển (Development Engineer): đảm nhận việc phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực xây dựng, nghiên cứu và thử nghiệm các vật liệu mới.
- Quản lý dự án (Project Manager): đảm nhận việc quản lý các dự án xây dựng, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
- Kỹ sư tư vấn (Consulting Engineer): đảm nhận việc tư vấn cho khách hàng về các giải pháp thiết kế và xây dựng.
- Kỹ sư an toàn (Safety Engineer): đảm nhận việc đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng, đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình an toàn lao động.
- Kỹ sư môi trường (Environment Engineer): đảm nhận việc đánh giá tác động của các công trình xây dựng đến môi trường và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường.
- Giảng viên, nhà nghiên cứu (Researcher): đảm nhận việc giảng dạy, nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực Kỹ thuật Xây dựng.
Các vị trí việc làm trong ngành Civil Engineering có thể tìm thấy trong các công ty xây dựng, cơ quan chính phủ, các trường đại học, các tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ. Ngoài ra, có thể có các vị trí làm việc tự do hoặc làm việc theo hợp đồng.
Tố chất để trở thành kỹ sư ngành Civil Engineering
Để trở thành một Kỹ sư Civil Engineering (Kỹ sư Xây dựng), cần có một số tố chất sau:
- Kiến thức chuyên môn. Cần có kiến thức vững vàng về các nguyên lý và kỹ thuật liên quan đến xây dựng. Bao gồm cả tính toán, thiết kế, vật liệu, kết cấu, cơ học đất, cấp thoát nước, điện, tự động hóa, và an toàn lao động.
- Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề. Kỹ sư Civil Engineering cần có khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp trong quá trình thiết kế và xây dựng các công trình.
- Kỹ năng sáng tạo. Kỹ sư Civil Engineering cần có khả năng tư duy sáng tạo để tìm ra các giải pháp mới và hiệu quả cho các vấn đề trong lĩnh vực xây dựng.
- Kỹ năng giao tiếp. Kỹ sư Civil Engineering cần có khả năng giao tiếp tốt để truyền đạt thông tin, ý tưởng và giải pháp cho đồng nghiệp, khách hàng và nhà quản lý.
- Kỹ năng quản lý dự án. Kỹ sư Civil Engineering cần có khả năng quản lý dự án để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
- Tinh thần trách nhiệm. Kỹ sư Civil Engineering cần có tinh thần trách nhiệm cao. Luôn tuân thủ các quy trình và quy định an toàn lao động, bảo vệ môi trường và đảm bảo chất lượng công trình.
Trong tổng thể, để trở thành một Kỹ sư Civil Engineering, cần có kiến thức chuyên môn vững vàng, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý dự án, tinh thần trách nhiệm cao và khả năng học tập liên tục.
Top trường du học Mỹ ngành Civil Engineer
Trường | Điều kiện nhập học | Học phí
(USD/năm) |
Học bổng | Lương khởi điểm (USD) | |
1 | Colorado State University
#55 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.0/4.0 IELTS: 6.0 | $33,562 | $12,000 cho 01 năm học | $66,000 |
2 | University of Arizona
#63 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.5/4.0 IELTS 6.5 | $36,000 | $22,000 cho 01 năm học | $70,700 |
3 | Oregon State University
#69 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.0/4.0 IELTS: 6.0 | $37,000 | $32,000 cho 04 năm | – |
4 | New Jersey Institute of Technology (NJIT)
#77 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.0/4.0
IELTS: 6.0 Không yêu cầu IELTS, TOEFL nếu điểm SAT trên 1200 Ngoài ra, cần có Recommendation Letter và Personal Statement (ưu tiên) |
$34,972 | $25,000 cho 01 năm học | $65,800 |
5 | George Mason University
#82 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.0/4.0 IELTS: 6.5 Điểm SAT hoặc ACT có thể được yêu cầu | $37,568 | $80,000 cho 04 năm học | – |
6 | University of Alabama
#99 in Best Engineering Schools (tie) |
GPA: 3.0/4.0 IELTS: 6.0 | $31,000 | Lên đến 100% cho năm đầu tiên | $65,700 |
7 | Saint Louis University
#183-202 in Best Engineering Schools |
GPA: 3.0/4.0 IELTS: 6.5 | $50,644 | $25,000 cho 01 năm học | $67,800 |
Nếu bạn còn bất cứ băn khoăn nào về cách thức du học Mỹ ngành Civil Engineering. Hãy kết nối ngay với cùng Chuyên viên tư vấn WorldMentor tại Hotline 0902 448 556.